Phiên âm : náo cí.
Hán Việt : nạo từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不正的言辭。《三國志.卷六.魏書.袁紹傳》:「配聲氣壯烈, 終無撓辭, 見者莫不歎息。」