Phiên âm : láo shí zi.
Hán Việt : lao thập tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
俗稱令人厭惡的人或東西。例別去理會那些爭名奪利的撈什子事情!令人厭惡的東西。也作「勞什子」。