Phiên âm : lōu tóu gài liǎn.
Hán Việt : lâu đầu cái kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他抄起個碗對著那個人摟頭蓋臉扔過去.