VN520


              

摟搜

Phiên âm : lōu sōu.

Hán Việt : lâu sưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小器、彆扭。明.李翊《俗呼小錄》:「鄙嗇計較者為摟搜。」2.執拗古怪。《後西遊記》第二八回:「我看你們形容古怪, 性情摟搜, 定要與他違拗, 故說個:『路不平, 去不成。』」