VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摟頭
Phiên âm :
lōu tóu.
Hán Việt :
lâu đầu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
摟頭就是一拳.
摟攬 (lōu lǎn) : lâu lãm
摟貨 (lōu huò) : lâu hóa
摟頭蓋臉 (lōu tóu gài liǎn) : lâu đầu cái kiểm
摟財 (lōu cái) : lâu tài
摟抱 (lǒu bào) : lâu bão
摟衣裳 (lōu yī shang) : lâu y thường
摟溝子 (lōu gōu zi) : lâu câu tử
摟搜 (lōu sōu) : lâu sưu
摟住 (lǒu zhù) : lâu trụ
摟錢 (lōu qián) : lâu tiền
摟頭 (lōu tóu) : lâu đầu