Phiên âm : lōu yī shang.
Hán Việt : lâu y thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手攏著, 提起衣裳。如:「新娘的婚紗太長, 進禮車時, 新郎幫忙摟衣裳。」