VN520


              

摟衣裳

Phiên âm : lōu yī shang.

Hán Việt : lâu y thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手攏著, 提起衣裳。如:「新娘的婚紗太長, 進禮車時, 新郎幫忙摟衣裳。」