VN520


              

摟住

Phiên âm : lǒu zhù.

Hán Việt : lâu trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雙手抱住。如:「這孩子突然摟住我的脖子, 哇哇大哭。」《西遊記》第一八回:「那怪不識真假, 走進房, 一把摟住, 就要親嘴。」