Phiên âm : lōu lǎn.
Hán Việt : lâu lãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
包攬事務。如:「這項新產品的推廣, 由本組摟攬。」《朱子語類.卷一一八.訓門人六》:「又有一等人情底事, 得遣退時且遣退, 無時是了, 不要摟攬。」