Phiên âm : zhāi yàn xūn xiāng.
Hán Việt : trích diễm huân hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容文辭華美。語本唐.杜牧〈冬至日寄小姪阿宜〉詩:「高摘屈宋豔, 濃薰班馬香。」