VN520


              

摘芽

Phiên âm : zhāi yá.

Hán Việt : trích nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將作物的頂芽摘除以利於側枝的生長。


Xem tất cả...