VN520


              

摇钱树

Phiên âm : yáo qián shù.

Hán Việt : diêu tiền thụ.

Thuần Việt : cây rụng tiền; cây tiền; gà đẻ trứng vàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây rụng tiền; cây tiền; gà đẻ trứng vàng (một loại cây quý trong truyện thần thoại, khi rung có nhiều tiền rơi xuống, ví với người hoặc vật giúp kiếm được nhiều tiền)
神话中的一种宝树,一摇晃就有许多钱落下来,后来多用来比喻借以 获取钱财的人或物


Xem tất cả...