Phiên âm : yáo lóu.
Hán Việt : diêu 耧.
Thuần Việt : sàng gieo hạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sàng gieo hạt (dùng sàng gieo hạt để hạt giống rải đều)用耧播种时,扶耧的人不断摇晃耧把,使种子均匀地漏下