VN520


              

摇篮

Phiên âm : yáo lán.

Hán Việt : diêu lam.

Thuần Việt : nôi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nôi (ru bé ngủ)
供婴儿睡的家具,形状略像篮子,多用竹或藤制成,可以左右摇动,使婴儿容易入睡
比喻幼年或青年时代的生活环境或文化运动等的发源地
井冈山是革命的摇篮.
jǐnggāngshān shì gémìng de yáol


Xem tất cả...