VN520


              

摄食

Phiên âm : shè shí.

Hán Việt : nhiếp thực.

Thuần Việt : kiếm mồi; kiếm thức ăn; bắt mồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiếm mồi; kiếm thức ăn; bắt mồi
摄取食物(多指动物)


Xem tất cả...