Phiên âm : shè qǔ.
Hán Việt : nhiếp thủ.
Thuần Việt : hút lấy; hấp thu .
hút lấy; hấp thu (dinh dưỡng)
吸收(营养等)
shèqǔ shíwù.
hấp thu thức ăn.
摄取氧气.
shèqǔ yǎngqì.
hấp thu ô-xy.
chụp ảnh
拍摄(照片或电影镜头)
摄取几个镜头.
shèqǔ jīgè jìngtóu.
chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.