VN520


              

摄取

Phiên âm : shè qǔ.

Hán Việt : nhiếp thủ.

Thuần Việt : hút lấy; hấp thu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hút lấy; hấp thu (dinh dưỡng)
吸收(营养等)
shèqǔ shíwù.
hấp thu thức ăn.
摄取氧气.
shèqǔ yǎngqì.
hấp thu ô-xy.
chụp ảnh
拍摄(照片或电影镜头)
摄取几个镜头.
shèqǔ jīgè jìngtóu.
chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.


Xem tất cả...