Phiên âm : shè wèi.
Hán Việt : nhiếp vệ.
Thuần Việt : giữ sức khoẻ; giữ gìn sức khoẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ sức khoẻ; giữ gìn sức khoẻ保养身体