VN520


              

摄影机

Phiên âm : shè yǐng jī.

Hán Việt : nhiếp ảnh cơ.

Thuần Việt : máy chụp ảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy chụp ảnh
照相的器械,由镜头、暗箱、快门以及测距、取景、测光等装置构成也叫摄影机见〖照相机〗
máy quay phim; máy quay vi-đê-ô
电影摄影机的简称


Xem tất cả...