VN520


              

摄制

Phiên âm : shè zhì.

Hán Việt : nhiếp chế.

Thuần Việt : làm phim; sản xuất phim.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm phim; sản xuất phim
拍摄并制作(电影片)


Xem tất cả...