VN520


              

搬救兵

Phiên âm : bān jiù bīng.

Hán Việt : bàn cứu binh.

Thuần Việt : viện binh; quân tiếp viện; quân cứu viện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viện binh; quân tiếp viện; quân cứu viện. 比喻求取援救自己的力量.


Xem tất cả...