Phiên âm : bān jiù bīng.
Hán Việt : bàn cứu binh.
Thuần Việt : viện binh; quân tiếp viện; quân cứu viện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viện binh; quân tiếp viện; quân cứu viện. 比喻求取援救自己的力量.