VN520


              

搗蒜

Phiên âm : dǎo suàn.

Hán Việt : đảo toán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.像搗碎蒜頭的姿勢。2.形容動作像搗蒜般。《西遊記》第三九回:「等我老孫跳高些, 與他個搗蒜打, 結果了他罷。」《儒林外史》第七回:「吾乃伏魔大帝關聖君是也, 陳禮嚇得在下面磕頭如搗蒜。」


Xem tất cả...