Phiên âm : dǎo huàn.
Hán Việt : đảo hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
更換、替換。《金瓶梅》第四三回:「當日黃四拿出四錠金鐲兒來, 重三十兩, 算一百五十之數, 別的搗換了合同。」