VN520


              

搗換

Phiên âm : dǎo huàn.

Hán Việt : đảo hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

更換、替換。《金瓶梅》第四三回:「當日黃四拿出四錠金鐲兒來, 重三十兩, 算一百五十之數, 別的搗換了合同。」


Xem tất cả...