VN520


              

搖鵝毛扇

Phiên âm : yáo é máo shàn.

Hán Việt : diêu nga mao phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相傳三國蜀漢諸葛亮常手執羽扇, 指揮作戰。後戲劇上的軍師也如是妝扮。故比喻出謀用策, 運籌帷幄。如:「他的部屬個個都是搖鵝毛扇的, 我們怎麼贏得了?」


Xem tất cả...