Phiên âm : yáo tóu bǎi nǎo.
Hán Việt : diêu đầu bãi não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 正襟危坐, .
頭搖來搖去。形容自以為是或自得其樂。如:「他搖頭擺腦說:『我覺得這首詩做得很有味道。』」也作「搖頭晃腦」。