Phiên âm : yáo língr de.
Hán Việt : diêu linh nhi đích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北平有售賣脂粉針線的小販, 只搖動一種特製的鈴, 而不叫賣, 人們常稱之為「搖鈴兒的」。