VN520


              

搖鈴兒的

Phiên âm : yáo língr de.

Hán Việt : diêu linh nhi đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平有售賣脂粉針線的小販, 只搖動一種特製的鈴, 而不叫賣, 人們常稱之為「搖鈴兒的」。


Xem tất cả...