VN520


              

搖舉

Phiên âm : yáo jǔ.

Hán Việt : diêu cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奮搖高舉。《漢書.卷二二.禮樂志》:「天馬徠, 執徐時, 將搖舉, 誰與期?」


Xem tất cả...