VN520


              

搖盪

Phiên âm : yáo dàng.

Hán Việt : diêu đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搖擺晃盪。例窗口的風鈴隨風搖盪, 發出清脆的聲音。
搖擺晃盪。如:「窗口的風鈴隨風搖盪, 發出清脆的聲音。」


Xem tất cả...