Phiên âm : yáo dàng.
Hán Việt : diêu đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搖擺晃盪。例窗口的風鈴隨風搖盪, 發出清脆的聲音。搖擺晃盪。如:「窗口的風鈴隨風搖盪, 發出清脆的聲音。」