Phiên âm : yáo bǎn.
Hán Việt : diêu bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種近代戲曲唱腔的板式。伴、唱分離, 伴奏音樂依正常板眼, 而唱腔節奏卻緩慢且無板眼的界線, 可表現緊張、激動的情緒。