Phiên âm : yáo yì shēng zī.
Hán Việt : diêu duệ sanh tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姿態美妙, 婀娜多姿的樣子。例晚風吹得滿園的桂花搖曳生姿, 清香撲鼻。姿態閑雅, 婀娜多姿的樣子。如:「夕陽斜照, 晚風襲來, 吹得滿園的桂花, 搖曳生姿, 清香撲鼻。」