VN520


              

搖曳生姿

Phiên âm : yáo yì shēng zī.

Hán Việt : diêu duệ sanh tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姿態美妙, 婀娜多姿的樣子。例晚風吹得滿園的桂花搖曳生姿, 清香撲鼻。
姿態閑雅, 婀娜多姿的樣子。如:「夕陽斜照, 晚風襲來, 吹得滿園的桂花, 搖曳生姿, 清香撲鼻。」


Xem tất cả...