VN520


              

搖戰

Phiên âm : yáo zhàn.

Hán Việt : diêu chiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驚懼發抖。《初刻拍案驚奇》卷一四:「得水捧著李氏, 只見四肢搖戰, 汗下如雨。」《聊齋志異.卷一.宅妖》:「因大呼, 遽走, 顛床下, 搖戰莫能起。」


Xem tất cả...