Phiên âm : yáo xí pò zuò.
Hán Việt : diêu tịch phá tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.宴會未結束就中途離席。《西遊記》第六九回:「哥哥, 你不達理!這般御酒不喫, 搖旗破坐的, 且去看甚麼哩?」2.比喻掃興。《金瓶梅》第三二回:「且教他孝順眾親席尊兩套詞兒著, 你這狗才, 就這等搖席破坐的!」