VN520


              

損壞

Phiên âm : sǔn huài.

Hán Việt : tổn hoại .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 破損, 毀壞, 損害, .

Trái nghĩa : 修理, 修繕, .

糖吃多了, 容易損壞牙齒.


Xem tất cả...