Phiên âm : sǔn huài.
Hán Việt : tổn hoại .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 破損, 毀壞, 損害, .
Trái nghĩa : 修理, 修繕, .
糖吃多了, 容易損壞牙齒.