Phiên âm : jiēpò.
Hán Việt : yết phá .
Thuần Việt : xé toạc; bóc trần; vạch trần; phơi trần; lột trần.
Đồng nghĩa : 揭露, 揭穿, .
Trái nghĩa : , .
xé toạc; bóc trần; vạch trần; phơi trần; lột trần. 使掩蓋著的真相顯露出來.