Phiên âm : jiē dǐ.
Hán Việt : yết để .
Thuần Việt : vạch rõ ngọn ngành; nói rõ sự thật; lật tẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạch rõ ngọn ngành; nói rõ sự thật; lật tẩy. (揭底兒)揭露底細.