VN520


              

揭席

Phiên âm : jiē xí.

Hán Việt : yết tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

散席。元.王實甫《麗春堂》第二折:「怎當他酬酢處兩三巡, 揭席時五六盃, 醉的我將宮錦淋漓。」


Xem tất cả...