VN520


              

揩淚

Phiên âm : kāi lèi.

Hán Việt : 揩 lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦拭眼淚。《老殘遊記》第一四回:「老殘聽了, 默無一言。翠環卻只揩淚。」