Phiên âm : kāi lèi.
Hán Việt : 揩 lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦拭眼淚。《老殘遊記》第一四回:「老殘聽了, 默無一言。翠環卻只揩淚。」