VN520


              

揩抹

Phiên âm : kāi mǒ.

Hán Việt : 揩 mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦拭。《水滸傳》第六回:「就灶邊拾把草, 把春臺揩抹了灰塵。」《儒林外史》第五三回:「安排花盆, 揩抹桌椅, 教琴棋書畫。」