VN520


              

揩檯抹凳

Phiên âm : kāi tái mǒ dèng.

Hán Việt : 揩 thai mạt đắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦拭桌椅。《初刻拍案驚奇》卷一六:「又與他兩人量了些米, 煮夜飯, 揩檯抹凳, 擔湯擔水, 一攬包收。」