VN520


              

揩乾

Phiên âm : kāi gān.

Hán Việt : 揩 can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦乾。《儒林外史》第四二回:「拿汗巾揩乾了杯子上一轉的水漬, 走上去。」