Phiên âm : kāi gān.
Hán Việt : 揩 can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦乾。《儒林外史》第四二回:「拿汗巾揩乾了杯子上一轉的水漬, 走上去。」