Phiên âm : kāi hàn.
Hán Việt : 揩 hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擦拭汗水。例就要上臺表演了, 他心情十分緊張, 不停地揩汗。擦拭汗水。如:「他因為馬上要上臺表演, 因此十分緊張, 不停的在揩汗。」