VN520


              

揩汗

Phiên âm : kāi hàn.

Hán Việt : 揩 hãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擦拭汗水。例就要上臺表演了, 他心情十分緊張, 不停地揩汗。
擦拭汗水。如:「他因為馬上要上臺表演, 因此十分緊張, 不停的在揩汗。」