Phiên âm : huàn yào.
Hán Việt : hoán dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在傷口消毒、塗抹新藥, 以維護傷口清潔, 持續藥效, 促進傷口復原。