Phiên âm : huàn shēng bù rú shǒu shú.
Hán Việt : hoán sanh bất như thủ thục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)比喻一動不如一靜。如:「對於一個謹慎保守的人而言, 換生不如守熟, 除非有十足的把握, 否則是不會輕舉妄動的。」