Phiên âm : huàn jiān.
Hán Việt : hoán kiên .
Thuần Việt : đổi vai; sang vai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi vai; sang vai (khi gánh, khiêng, vác...). 把挑的擔子或扛的東西從一個肩移到另一個肩上.