Phiên âm : huàn mǎ.
Hán Việt : hoán mã .
Thuần Việt : thay ngựa; đổi ngựa; thay người; đổi người .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay ngựa; đổi ngựa; thay người; đổi người (thường dùng để ví von, mang nghĩa xấu). 比喻撤換擔負某項職務的人(含貶義).