Phiên âm : huàn rì tōu tiān.
Hán Việt : hoán nhật thâu thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻暗中改變事物的內容、性質。明.屠隆《綵毫記》第一六齣:「叵耐狂生詩太狂, 只愁謗語外傳揚。但憑換日偷天手, 難免嘲風弄月殃。」也作「偷天換日」。義參「偷天換日」。見「偷天換日」條。