Phiên âm : huàn qì.
Hán Việt : hoán khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.屏息後再呼吸。指暫停一下。如:「為了趕回家報告好消息, 他一路不換氣地跑著回家。」2.游泳時浮出水面透氣。如:「為了贏得獎牌, 他努力練習在水中延長換氣的時間。」