Phiên âm : huàn chá.
Hán Việt : hoán 茬 .
Thuần Việt : trồng thay cây khác; thay vụ; đổi vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trồng thay cây khác; thay vụ; đổi vụ. 一種農作物收獲后, 換種另一種農作物.