Phiên âm : huàn suàn.
Hán Việt : hoán toán .
Thuần Việt : đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vậ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đổi; chuyển đổi; đổi hàng; đổi vật phẩm này lấy vật phẩm khác theo tỉ giá thoả thuận. 把某種單位的數量折合成另一種單位的數量.