Phiên âm : huàn nǎo jīn.
Hán Việt : hoán não cân .
Thuần Việt : thay đổi tư tưởng; thay đổi quan niệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi tư tưởng; thay đổi quan niệm. 指改造思想或改變舊的觀念.