Phiên âm : huàn qì shàn.
Hán Việt : hoán khí phiến.
Thuần Việt : quạt gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quạt gió. 安在墻壁或窗戶上, 排除室內污濁氣體, 保持空氣清新的電風扇. 也叫排風扇.