Phiên âm : huàn piào.
Hán Việt : hoán phiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凡依法登記之公民營企業間相互交換金額相同、到期日相近的票據, 以此向銀行辦理客票融資。